You are here
lapel là gì?
lapel (ləˈpɛl)
Dịch nghĩa: lapel
Danh từ
Dịch nghĩa: lapel
Danh từ
Ví dụ:
"The lapel of his jacket was decorated with a small pin.
Ve áo của chiếc áo khoác được trang trí bằng một chiếc ghim nhỏ. "
Ve áo của chiếc áo khoác được trang trí bằng một chiếc ghim nhỏ. "