You are here
Lapse là gì?
Lapse (læps)
Dịch nghĩa: Huỷ bỏ hợp đồng
Dịch nghĩa: Huỷ bỏ hợp đồng
Ví dụ:
Lapse - A lapse occurs when a policyholder fails to pay premiums, leading to the termination of the insurance coverage. - Sự mất hiệu lực xảy ra khi người giữ hợp đồng không thanh toán phí bảo hiểm, dẫn đến việc chấm dứt quyền lợi bảo hiểm.
Tag: