You are here
larder là gì?
larder (ˈlɑːdə)
Dịch nghĩa: chạn
Danh từ
Dịch nghĩa: chạn
Danh từ
Ví dụ:
"The larder was stocked with various types of preserves.
Kho dự trữ được chất đầy các loại thực phẩm đóng hộp khác nhau. "
Kho dự trữ được chất đầy các loại thực phẩm đóng hộp khác nhau. "