You are here
large-scale industry là gì?
large-scale industry (lɑːʤ-skeɪl ˈɪndəstri)
Dịch nghĩa: công nghiệp đại quy mô
Danh từ
Dịch nghĩa: công nghiệp đại quy mô
Danh từ
Ví dụ:
"Large-scale industry often has a significant impact on the environment.
Ngành công nghiệp quy mô lớn thường có ảnh hưởng lớn đến môi trường. "
Ngành công nghiệp quy mô lớn thường có ảnh hưởng lớn đến môi trường. "