You are here
lash là gì?
lash (læʃ)
Dịch nghĩa: dây buộc ở đầu roi
Danh từ
Dịch nghĩa: dây buộc ở đầu roi
Danh từ
Ví dụ:
"She applied mascara to her lashes to make them look fuller.
Cô thoa mascara lên hàng mi để làm cho chúng trông dày hơn. "
Cô thoa mascara lên hàng mi để làm cho chúng trông dày hơn. "