You are here
last but one là gì?
last but one (lɑːst bʌt wʌn)
Dịch nghĩa: áp chót
Danh từ
Dịch nghĩa: áp chót
Danh từ
Ví dụ:
"She was the last but one to arrive at the party.
Cô là người đến cuối cùng nhưng không phải là người cuối cùng. "
Cô là người đến cuối cùng nhưng không phải là người cuối cùng. "