You are here
latent là gì?
latent (ˈleɪtᵊnt)
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Dịch nghĩa: âm thầm
Tính từ
Ví dụ:
"Latent talent can sometimes be discovered through new experiences.
Tài năng tiềm ẩn đôi khi có thể được phát hiện qua những trải nghiệm mới. "
Tài năng tiềm ẩn đôi khi có thể được phát hiện qua những trải nghiệm mới. "