You are here
latent heat là gì?
latent heat (ˈleɪtᵊnt hiːt)
Dịch nghĩa: ẩn nhiệt
Danh từ
Dịch nghĩa: ẩn nhiệt
Danh từ
Ví dụ:
"Latent heat is the energy absorbed or released during a phase change.
Nhiệt tiềm ẩn là năng lượng được hấp thụ hoặc giải phóng trong quá trình thay đổi pha. "
Nhiệt tiềm ẩn là năng lượng được hấp thụ hoặc giải phóng trong quá trình thay đổi pha. "