You are here
lateral là gì?
lateral (ˈlætᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: ở bên
Tính từ
Dịch nghĩa: ở bên
Tính từ
Ví dụ:
"The lateral branches of the tree provide additional shade.
Các nhánh bên của cây cung cấp thêm bóng mát. "
Các nhánh bên của cây cung cấp thêm bóng mát. "