You are here
laughing stock là gì?
laughing stock (ˈlɑːfɪŋ stɒk)
Dịch nghĩa: trò cười
Danh từ
Dịch nghĩa: trò cười
Danh từ
Ví dụ:
"He became the laughing stock of the office after his blunder.
Anh ta trở thành đối tượng bị chế nhạo ở văn phòng sau lỗi lầm của mình. "
Anh ta trở thành đối tượng bị chế nhạo ở văn phòng sau lỗi lầm của mình. "