You are here
laughter là gì?
laughter (ˈlɑːftə)
Dịch nghĩa: sự cười
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cười
Danh từ
Ví dụ:
"The sound of laughter filled the room during the party.
Âm thanh của tiếng cười tràn ngập căn phòng trong suốt bữa tiệc. "
Âm thanh của tiếng cười tràn ngập căn phòng trong suốt bữa tiệc. "