You are here
laureate là gì?
laureate (ˈlɒriət)
Dịch nghĩa: người đạt giải thưởng
Tính từ
Dịch nghĩa: người đạt giải thưởng
Tính từ
Ví dụ:
"She was honored as a Nobel laureate for her contributions to science.
Cô được vinh danh là người đoạt giải Nobel vì những đóng góp của mình cho khoa học. "
Cô được vinh danh là người đoạt giải Nobel vì những đóng góp của mình cho khoa học. "