You are here
lawbreaker là gì?
lawbreaker (ˈlɔːˌbreɪkə)
Dịch nghĩa: người phạm pháp
Danh từ
Dịch nghĩa: người phạm pháp
Danh từ
Ví dụ:
"The lawbreaker was taken into custody by the police.
Kẻ vi phạm pháp luật đã bị cảnh sát bắt giữ. "
Kẻ vi phạm pháp luật đã bị cảnh sát bắt giữ. "