You are here
Lawmaker là gì?
Lawmaker (ˈlɔːˌmeɪkə)
Dịch nghĩa: Nhà lập pháp
Dịch nghĩa: Nhà lập pháp
Ví dụ:
Lawmaker: The lawmaker introduced a bill to address climate change. - Nhà lập pháp đã giới thiệu một dự luật để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.