You are here
lawyer là gì?
lawyer (ˈlɔɪə)
Dịch nghĩa: Luật Sư
Dịch nghĩa: Luật Sư
Ví dụ:
Lawyer: The lawyer provided legal advice to help his client win the case. - Luật sư đã cung cấp tư vấn pháp lý để giúp khách hàng của mình thắng kiện.