You are here
lay down one’s arms là gì?
lay down one’s arms (leɪ daʊn wʌnz ɑːmz)
Dịch nghĩa: đầu hàng có điều kiện
Động từ
Dịch nghĩa: đầu hàng có điều kiện
Động từ
Ví dụ:
"The enemy decided to lay down their arms and surrender.
Kẻ thù quyết định hạ vũ khí và đầu hàng. "
Kẻ thù quyết định hạ vũ khí và đầu hàng. "