You are here

Layoff là gì?

Layoff (ˈleɪˈɒf)
Dịch nghĩa: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Ví dụ:
Layoff - "Due to budget cuts, the company had to implement a layoff affecting several employees." - "Do cắt giảm ngân sách, công ty đã phải thực hiện một đợt sa thải ảnh hưởng đến một số nhân viên."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến