You are here
Layoff là gì?
Layoff (ˈleɪˈɒf)
Dịch nghĩa: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Dịch nghĩa: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Ví dụ:
Layoff - "Due to budget cuts, the company had to implement a layoff affecting several employees." - "Do cắt giảm ngân sách, công ty đã phải thực hiện một đợt sa thải ảnh hưởng đến một số nhân viên."
Tag: