You are here
layout là gì?
layout (ˈleɪaʊt)
Dịch nghĩa: ma két
Danh từ
Dịch nghĩa: ma két
Danh từ
Ví dụ:
"The layout of the new office is much more efficient.
Bố cục của văn phòng mới hiệu quả hơn nhiều. "
Bố cục của văn phòng mới hiệu quả hơn nhiều. "