You are here

Layout floor là gì?

Layout floor (ˈleɪaʊt flɔː)
Dịch nghĩa: Mặt bằng điển hình tầng.
Ví dụ:
Layout floor - Layout floor is the design or arrangement of rooms and spaces on a specific floor of a building. - Bố trí tầng là thiết kế hoặc sắp xếp các phòng và không gian trên một tầng cụ thể của tòa nhà.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến