You are here
lead table là gì?
lead table (liːd ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bảng bắn đón
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng bắn đón
Danh từ
Ví dụ:
"The team is at the top of the lead table this season.
Đội bóng đứng đầu bảng xếp hạng mùa giải này. "
Đội bóng đứng đầu bảng xếp hạng mùa giải này. "