You are here
leadership là gì?
leadership (ˈliːdəʃɪp)
Dịch nghĩa: sự lãnh đạo
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lãnh đạo
Danh từ
Ví dụ:
"The leadership of the company has been very effective in driving growth.
Ban lãnh đạo của công ty đã rất hiệu quả trong việc thúc đẩy sự phát triển. "
Ban lãnh đạo của công ty đã rất hiệu quả trong việc thúc đẩy sự phát triển. "