You are here

leak sealing kit là gì?

leak sealing kit (liːk ˈsiːlɪŋ kɪt)
Dịch nghĩa: Dụng cụ bịt khe hở
Ví dụ:
Leak Sealing Kit: The firefighters used the leak sealing kit to quickly stop the water leak in the building’s sprinkler system. - Các nhân viên cứu hỏa đã sử dụng bộ dụng cụ bịt rò rỉ để nhanh chóng ngăn chặn sự rò rỉ nước trong hệ thống phun nước của tòa nhà.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến