You are here
leak sealing kit là gì?
leak sealing kit (liːk ˈsiːlɪŋ kɪt)
Dịch nghĩa: Dụng cụ bịt khe hở
Dịch nghĩa: Dụng cụ bịt khe hở
Ví dụ:
Leak Sealing Kit: The firefighters used the leak sealing kit to quickly stop the water leak in the building’s sprinkler system. - Các nhân viên cứu hỏa đã sử dụng bộ dụng cụ bịt rò rỉ để nhanh chóng ngăn chặn sự rò rỉ nước trong hệ thống phun nước của tòa nhà.