You are here
Lean执行二组 là gì?
Lean执行二组 (liːn)
Dịch nghĩa: gầy yếu
Tính từ
Dịch nghĩa: gầy yếu
Tính từ
Ví dụ:
"Lean: He tried to lean on the table for support.
Anh ấy cố gắng dựa vào bàn để hỗ trợ. "
Anh ấy cố gắng dựa vào bàn để hỗ trợ. "