You are here

learn a lesson by heart là gì?

learn a lesson by heart (lɜːn ə ˈlɛsᵊn baɪ hɑːt)
Dịch nghĩa: học thuộc lòng
Động từ
Ví dụ:
"Learn a lesson by heart: She learned the poem by heart for the school recital.
Cô đã học thuộc lòng bài thơ cho buổi biểu diễn ở trường. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến