You are here

Leather cutting là gì?

Leather cutting (ˈlɛðə ˈkʌtɪŋ)
Dịch nghĩa: Quá trình cắt da
Ví dụ:
Leather cutting is the process of cutting leather into specific shapes and sizes for use in products - Cắt da là quá trình cắt da thành các hình dạng và kích thước cụ thể để sử dụng trong các sản phẩm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến