You are here
leathery là gì?
leathery (ˈlɛðᵊri)
Dịch nghĩa: thuộc da thú
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc da thú
Tính từ
Ví dụ:
"Leathery: The old book had a leathery cover that felt rough.
Cuốn sách cũ có bìa giống như da cảm thấy thô ráp. "
Cuốn sách cũ có bìa giống như da cảm thấy thô ráp. "