You are here
leave sth behind là gì?
leave sth behind (liːv sth bɪˈhaɪnd)
Dịch nghĩa: rời bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: rời bỏ
Động từ
Ví dụ:
"Leave sth behind: She left her umbrella behind at the café.
Cô ấy để quên chiếc ô của mình tại quán cà phê. "
Cô ấy để quên chiếc ô của mình tại quán cà phê. "