You are here
Leaveli là gì?
Leaveli (Leaveliːviː)
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Dịch nghĩa: Nghỉ phép thường niên
Ví dụ:
Leave - "The company offers paid leave for vacations and personal emergencies." - "Công ty cung cấp nghỉ phép có lương cho kỳ nghỉ và các tình huống khẩn cấp cá nhân."
Tag: