You are here
left là gì?
left (lɛft)
Dịch nghĩa: còn lại
Tính từ
Dịch nghĩa: còn lại
Tính từ
Ví dụ:
"Left: He turned left at the intersection to reach the park.
Anh ấy rẽ trái ở ngã tư để đến công viên. "
Anh ấy rẽ trái ở ngã tư để đến công viên. "