You are here
legal expenses là gì?
legal expenses (ˈliːɡᵊl ɪkˈspɛnsɪz)
Dịch nghĩa: án phí
số nhiều
Dịch nghĩa: án phí
số nhiều
Ví dụ:
"Legal expenses: The company covered the legal expenses for the lawsuit.
Công ty đã chi trả chi phí pháp lý cho vụ kiện. "
Công ty đã chi trả chi phí pháp lý cho vụ kiện. "