You are here
legal precedent là gì?
legal precedent (ˈliːɡᵊl ˈprɛsɪdᵊnt)
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Ví dụ:
"Legal precedent: The court decision set a new legal precedent for similar cases.
Quyết định của tòa án đã thiết lập một tiền lệ pháp lý mới cho các vụ việc tương tự. "
Quyết định của tòa án đã thiết lập một tiền lệ pháp lý mới cho các vụ việc tương tự. "