You are here
legible là gì?
legible (ˈlɛʤəbᵊl)
Dịch nghĩa: rõ ràng
Tính từ
Dịch nghĩa: rõ ràng
Tính từ
Ví dụ:
"His handwriting is clear and legible even from a distance
Chữ viết của anh ấy rõ ràng và dễ đọc ngay cả từ xa. "
Chữ viết của anh ấy rõ ràng và dễ đọc ngay cả từ xa. "