You are here
legitimate là gì?
legitimate (lɪˈʤɪtɪmɪt)
Dịch nghĩa: hợp pháp
Tính từ
Dịch nghĩa: hợp pháp
Tính từ
Ví dụ:
"The company ensured all its practices were legitimate and ethical
Công ty đảm bảo tất cả các hoạt động của mình là hợp pháp và đạo đức. "
Công ty đảm bảo tất cả các hoạt động của mình là hợp pháp và đạo đức. "