You are here
leisured là gì?
leisured (ˈlɛʒəd)
Dịch nghĩa: nhàn nhã
Tính từ
Dịch nghĩa: nhàn nhã
Tính từ
Ví dụ:
"He prefers a leisured pace of life, without rushing
Anh ấy thích nhịp sống nhàn rỗi, không vội vã. "
Anh ấy thích nhịp sống nhàn rỗi, không vội vã. "