You are here
leisurely là gì?
leisurely (ˈlɛʒəli)
Dịch nghĩa: thong thả
trạng từ
Dịch nghĩa: thong thả
trạng từ
Ví dụ:
"They took a leisurely stroll through the park
Họ đi dạo từ từ qua công viên. "
Họ đi dạo từ từ qua công viên. "