You are here
lemonade là gì?
lemonade (ˌlɛməˈneɪd)
Dịch nghĩa: nước chanh
Dịch nghĩa: nước chanh
Ví dụ:
Lemonade: The lemonade stand was popular on the hot summer day. - Quầy bán nước chanh rất phổ biến vào ngày hè nóng bức.
Tag: