You are here
lengthen là gì?
lengthen (ˈlɛŋθən)
Dịch nghĩa: bải
Động từ
Dịch nghĩa: bải
Động từ
Ví dụ:
"We need to lengthen the deadline for the project
Chúng ta cần kéo dài thời gian hoàn thành dự án. "
Chúng ta cần kéo dài thời gian hoàn thành dự án. "