You are here
lengthy là gì?
lengthy (ˈlɛŋθi)
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Dịch nghĩa: dài dòng
Tính từ
Ví dụ:
"The meeting lasted for a lengthy period, making everyone tired
Cuộc họp kéo dài trong một thời gian dài, khiến mọi người mệt mỏi. "
Cuộc họp kéo dài trong một thời gian dài, khiến mọi người mệt mỏi. "