You are here
let slip là gì?
let slip (lɛt slɪp)
Dịch nghĩa: bỏ lỡ cơ hội
Động từ
Dịch nghĩa: bỏ lỡ cơ hội
Động từ
Ví dụ:
"He let slip that he was planning a surprise party
Anh ấy lỡ miệng tiết lộ rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. "
Anh ấy lỡ miệng tiết lộ rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ. "