You are here
letter box là gì?
letter box (ˈlɛtə bɒks)
Dịch nghĩa: hộp thư
Danh từ
Dịch nghĩa: hộp thư
Danh từ
Ví dụ:
"She dropped the letter into the letter box on her way home
Cô ấy thả lá thư vào hòm thư trên đường về nhà. "
Cô ấy thả lá thư vào hòm thư trên đường về nhà. "