You are here
letterhead là gì?
letterhead (ˈlɛtəhɛd)
Dịch nghĩa: ấn chỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: ấn chỉ
Danh từ
Ví dụ:
"The company's letterhead featured their logo and address
Tiêu đề thư của công ty có logo và địa chỉ của họ. "
Tiêu đề thư của công ty có logo và địa chỉ của họ. "