You are here

Level premium system là gì?

Level premium system (ˈlɛvᵊl ˈpriːmiəm ˈsɪstəm)
Dịch nghĩa: Phí bảo hiểm quân bình
Ví dụ:
Level premium system - A level premium system involves paying a consistent premium amount throughout the life of the insurance policy. - Hệ thống phí bảo hiểm cố định liên quan đến việc thanh toán một số tiền phí bảo hiểm không thay đổi trong suốt thời gian hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến