You are here
leviathan là gì?
leviathan (ləˈvaɪəθᵊn)
Dịch nghĩa: thủy quái
Danh từ
Dịch nghĩa: thủy quái
Danh từ
Ví dụ:
"The story of the leviathan fascinated the sailors
Câu chuyện về con quái vật biển khổng lồ thu hút các thủy thủ. "
Câu chuyện về con quái vật biển khổng lồ thu hút các thủy thủ. "