You are here

Liaison officer là gì?

Liaison officer (liˈeɪzɒn ˈɒfɪsə)
Dịch nghĩa: sĩ quan liên lạc
Ví dụ:
Liaison Officer: The liaison officer facilitated communication between the two allied forces. - Nhân viên liên lạc đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa hai lực lượng đồng minh.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến