You are here
lichen là gì?
lichen (ˈlaɪkən)
Dịch nghĩa: địa y
Danh từ
Dịch nghĩa: địa y
Danh từ
Ví dụ:
"Lichen covered the old stone wall, giving it a weathered appearance
Địa y bao phủ bức tường đá cũ, khiến nó trông có vẻ cổ kính. "
Địa y bao phủ bức tường đá cũ, khiến nó trông có vẻ cổ kính. "