You are here
lie on one’s back là gì?
lie on one’s back (laɪ ɒn wʌnz bæk)
Dịch nghĩa: nằm ngửa
Động từ
Dịch nghĩa: nằm ngửa
Động từ
Ví dụ:
"He likes to lie on his back and watch the clouds
Anh ấy thích nằm ngửa và ngắm mây. "
Anh ấy thích nằm ngửa và ngắm mây. "