You are here
lieutenant general là gì?
lieutenant general (lɛfˈtɛnənt ˈʤɛnᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: Trung tướng
Dịch nghĩa: Trung tướng
Ví dụ:
Lieutenant general: The lieutenant general oversaw all military operations in the region. - Trung tướng đã giám sát tất cả các hoạt động quân sự trong khu vực.