You are here

life insurance là gì?

life insurance (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: bảo hiểm nhân thọ
Danh từ
Ví dụ:
"He bought life insurance to ensure his family would be taken care of in case of his death
Anh ấy đã mua bảo hiểm nhân thọ để đảm bảo gia đình mình được chăm sóc trong trường hợp anh ấy qua đời. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến