You are here
Life insurance là gì?
Life insurance (laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm nhân thọ
Dịch nghĩa: Bảo hiểm nhân thọ
Ví dụ:
Life insurance - "Employees receive life insurance as part of their benefits package, providing financial security for their families." - "Nhân viên nhận bảo hiểm nhân thọ như một phần của gói quyền lợi, cung cấp sự an toàn tài chính cho gia đình họ."
Tag: