You are here
lifetime là gì?
lifetime (ˈlaɪftaɪm)
Dịch nghĩa: cuộc đời
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc đời
Danh từ
Ví dụ:
"She achieved many goals during her lifetime
Cô ấy đã đạt được nhiều mục tiêu trong suốt cuộc đời mình. "
Cô ấy đã đạt được nhiều mục tiêu trong suốt cuộc đời mình. "